Recent Searchs...
world traveler 以卵投石 swearword 以上 cold-shoulder 以前 以一當十 加以 loch mailing formalin ngải cứu 土耳其 狼跋其胡 人其人 胞兄弟 uyên bay 表兄弟 esteem 令兄 兄臺 兄弟 兄長 unkeyed 內兄弟 sou'-sou'-west 兄友弟恭 大兄 不佞 不善 堂兄弟 南半球 家兄 不可 契兄弟 brand-newness 退




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.